Chào các em,
Lớp mình nghỉ dịch đã lâu rồi nhỉ, nhưng tình hình dịch bệnh hiện nay vẫn khá phức tạp nên chúng ta chưa thể quay lại lớp học ngay được.
Để ôn tập lại kiến thức, kỹ năng, cô sẽ đăng bài hàng tuần để các em ôn lại nhé. Cuối mỗi bài đăng sẽ có đáp án, sau khi làm xong các em hãy đối chiếu với đáp án của mình để xem mình làm tốt hay chưa. Nhớ không được xem đáp án trước khi làm xong nhé. Có câu nào các em xem đáp án mà chưa hiểu thì hỏi cô nhé.
Chúc cả lớp học vui và tiến bộ nhé! Giữ sức khỏe trong mùa dịch nữa nhé ! ^_^
Bài tiếp theo cô sẽ đăng vào chủ nhật, ngày 18/07/2021! ^_^
Dưới đây là bài hôm nay:
I. Listening: Các em hãy mở sách PET 3 và nghe hết bài Test số 2 nhé. (Bài nghe ở bài CD PET3 mà cô đã đăng)
II. Vocabulary: Các em hãy viết nghĩa của các từ bên dưới ra giấy nháp, sau đó đối chiếu với đáp án nhé.
| Từ | Nghĩa |
1 | destination | |
2 | in advance | |
3 | accommodation | |
4 | luggage | |
5 | confusion | |
6 | exotic | |
7 | explore | |
8 | inaccessible | |
9 | adventure | |
10 | journey | |
11 | make up one’s mind | |
12 | stimulating | |
13 | varied | |
14 | allergic | |
15 | nutritious | |
16 | extended family | |
17 | export | |
18 | improvement | |
19 | noticeable | |
20 | annoyed | |
21 | astonished | |
22 | cooperative | |
23 | tolerant | |
24 | obedient | |
25 | urgency | |
26 | initially | |
27 | upgrade | |
28 | considerably | |
29 | convince | |
30 | photo exhibition |
Đáp án:
I. Listening:
II. Vocabulary:
| Từ | Nghĩa |
1 | destination | đích đến |
2 | in advance | trước |
3 | accommodation | nơi ở |
4 | luggage | hành lý |
5 | confusion | sự nhầm lẫn, bối rối |
6 | exotic | kỳ lạ |
7 | explore | khám phá |
8 | inaccessible | không thể tiếp cận/truy cập |
9 | adventure | cuộc phiêu lưu |
10 | journey | hành trình, chuyến đi |
11 | make up one’s mind | quyết định |
12 | stimulating | thú vị, kích thích |
13 | varied | đa dạng |
14 | allergic | dị ứng |
15 | nutritious | giàu dinh dưỡng |
16 | extended family | gia đình đa thế hệ |
17 | export | xuất khẩu |
18 | improvement | sự cải thiện |
19 | noticeable | đáng chú ý |
20 | annoyed | khó chịu |
21 | astonished | ngạc nhiên |
22 | cooperative | hợp tác |
23 | tolerant | khoan dung |
24 | obedient | vâng lời |
25 | urgency | sự khẩn cấp |
26 | initially | ban đầu |
27 | upgrade | nâng cấp |
28 | considerably | đáng kể |
29 | convince | thuyết phục |
30 | photo exhibition | triển lãm ảnh |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét